Có 2 kết quả:
势头 shì tóu ㄕˋ ㄊㄡˊ • 勢頭 shì tóu ㄕˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đà, xu hướng, khuynh hướng
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) momentum
(3) tendency
(4) impetus
(5) situation
(6) the look of things
(2) momentum
(3) tendency
(4) impetus
(5) situation
(6) the look of things
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đà, xu hướng, khuynh hướng
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) momentum
(3) tendency
(4) impetus
(5) situation
(6) the look of things
(2) momentum
(3) tendency
(4) impetus
(5) situation
(6) the look of things
Bình luận 0