Có 2 kết quả:

势头 shì tóu ㄕˋ ㄊㄡˊ勢頭 shì tóu ㄕˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đà, xu hướng, khuynh hướng

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) momentum
(3) tendency
(4) impetus
(5) situation
(6) the look of things

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đà, xu hướng, khuynh hướng

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) momentum
(3) tendency
(4) impetus
(5) situation
(6) the look of things

Bình luận 0